Thông số HTC EVO 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC EVO 4G


HTC EVO 4G
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: EVO 4G
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8650 Snapdragon S1
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.3 (Gingerbread), Sense UI

Thông số chi tiết - HTC EVO 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, March. Released 2010, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)122 X 66 X 13 Mm (4.80 X 2.60 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~65.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair), Upgradable To 2.3 (Gingerbread), Sense Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Qsd8650 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Wimax 802.16 E (Wi-Fi Router)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Hdmi Port Dedicated Search Key Mp3/Aac+/Wav/Wma9 Player Mp4/H.264/Wmv9 Player Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 146 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 12 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar1.03 W/Kg (Head) 0.96 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur