Thông số HUAWEI MATE XS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE XS


HUAWEI MATE XS
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE XS
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 205.0 cm2 (~86.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 990 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.36 GHz Cortex-A76 & 4x1.95 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 10, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE XS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 38, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat21 1400/200 Mbps, 5G (2+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, February 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, March 05

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 161.3 X 146.2 X 5.4 Mmfolded: 161.3 X 78.5 X 11 Mm
Trọng Lượng (Weight)300 G (10.58 Oz)
Thiết Kế (Build)Plastic Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 205.0 Cm2 (~86.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2200 X 2480 Pixels (~414 Ppi Density)
Khác (Other)Folded Cover Display: 6.6", Amoled, 1148 X 2480 Pixels (19.5:9)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 10, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 990 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.86 Ghz Cortex-A76 & 2X2.36 Ghz Cortex-A76 & 4X1.95 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp16

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad40 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/1.7", Pdaf 8 Mp, F/2.4, 81Mm (Telephoto), Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom, 5X Hybrid Zoom 16 Mp, F/2.2, 17Mm (Ultrawide), Af Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Leica Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)No - Uses Main Camera
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 55W, 85% In 30 Min (Advertised) Huawei Supercharge

MISC
Màu Sắc (Colors)Interstellar Blue
Số Hiệu (Models)Tah-N29M
Giá Cả (Price)$ 2,999.99 / £ 3,012.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 459274 (V8), 461406 (Unfolded) Geekbench: 12213 (V4.4), 2980 (V5.1) Gfxbench: 16Fps (Es 3.1 Onscreen Unfolded)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.0 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 69H