Thông số ACER LIQUID Z630 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ACER LIQUID Z630


ACER LIQUID Z630
  • Thương hiệu: ACER
  • Model: LIQUID Z630
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6735 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - ACER LIQUID Z630


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, September. Released 2015, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.3 X 77.5 X 8.9 Mm (6.15 X 3.05 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)165 G (5.82 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~68.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6735 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 4000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 1030 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 22 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 200 Eur