Thông số SAMSUNG GALAXY S7 ACTIVE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S7 ACTIVE


SAMSUNG GALAXY S7 ACTIVE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S7 ACTIVE
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.1 inches, 71.7 cm2 (~64.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
  • CPU: Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S7 ACTIVE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 20, 29, 30, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat9 450/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148.8 X 74.9 X 9.9 Mm (5.86 X 2.95 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)184.8 G (6.53 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Plastic Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.1 Inches, 71.7 Cm2 (~64.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~576 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Upgradable To 7.0 (Nougat), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 820 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis), 1080P@60Fps, 720P@240Fps, Hdr, Stereo Sound Rec., Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/1.7, 22Mm (Wide), 1/4.1", 1.34Μm
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, NhịP Tim, Spo2
Khác (Other)Ant+ S-Voice Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Quick Charge 2.0 Qi/Pma Wireless Charging - Market Dependent
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 384 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 32 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 110 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Camo Green, Titanium Gray, Sandy Gold
Số Hiệu (Models)Sm-G891A
Sar0.92 W/Kg (Head) 0.75 W/Kg (Body)
Sar Eu0.32 W/Kg (Head) 0.98 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 360 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 2487Basemark X: 32362
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 72Db / Noise 66Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.3Db / Crosstalk -93.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 96H