Thông số NOKIA LUMIA 730 DUAL SIM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 730 DUAL SIM


NOKIA LUMIA 730 DUAL SIM
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 730 DUAL SIM
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2200 mAh battery (BV-T5A)
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 59.4 cm2 (~64.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 6.7 MP (6.1 MP effective), 1/3.4", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8.1, upgradable to Microsoft Windows 10

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 730 DUAL SIM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September. Released 2014, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)134.7 X 68.5 X 8.7 Mm, 80.3 Cc (5.30 X 2.70 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 59.4 Cm2 (~64.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~316 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8.1, Upgradable To Microsoft Windows 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single6.7 Mp (6.1 Mp Effective), 1/3.4", Af
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le/ Aptx After Wp8 Denim Update
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass, Sensor Core (Accelerometer, Proximity, Compass, Sensor Core)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2200 Mah Battery (Bv-T5A)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 22 H (2G) / Up To 17 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 60 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Orange, Green, White, Black
Sar1.07 W/Kg (Head) 1.34 W/Kg (Body)
Sar Eu0.50 W/Kg (Head) 0.96 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 170 Eur