Thông số VIVO IQOO Z3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO IQOO Z3


VIVO IQOO Z3
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: IQOO Z3
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.58 inches, 104.3 cm2 (~84.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM768 Snapdragon 768G 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.8 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.4 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Funtouch 11.1 (International), OriginOS for iQOO 1.0 (China)

Thông số chi tiết - VIVO IQOO Z3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 8, 38, 40, 41 - India
Tần Số 5G (5G Bands)77, 78 Sa/Nsa - India
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, March 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, April 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164 X 75.3 X 8.5 Mm (6.46 X 2.96 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)185.5 G (6.56 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, Hdr10, 120Hz
Kích Thước (Size)6.58 Inches, 104.3 Cm2 (~84.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Funtouch 11.1 (International), Originos For Iqoo 1.0 (China)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm768 Snapdragon 768G 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.8 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.4 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.97", 0.7Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚, 16Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4400 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 55W

MISC
Màu Sắc (Colors)Ace Black, Cyber Blue, Silver
Số Hiệu (Models)V2073A
Giá Cả (Price)About 220 Eur