Thông số SAMSUNG GALAXY CORE PRIME - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY CORE PRIME


SAMSUNG GALAXY CORE PRIME
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY CORE PRIME
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 57.6 cm2 (~64.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.6, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.1.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY CORE PRIME


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - G360F
Khác (Other)2, 4, 12 - G360T (T-Mobile)
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 28 - G360G
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, November. Released 2014, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130.8 X 67.9 X 8.8 Mm (5.15 X 2.67 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 57.6 Cm2 (~64.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~207 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 5.1.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.6, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Lte Models, Except Sm-G360Bt)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Digital Tv (Sm-G360Bt)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2000 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 60 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Gray
Số Hiệu (Models)Sm-G360T, Sm-G3606, Sm-G3608, Sm-G3609, Sm-G360Bt, Sm-G360F, Sm-G360Fy, Sm-G360G, Sm-G360Gy, Sm-G360H, Sm-G360H/D, Sm-G360Bt, Sm-G361, Sm-G361H, Sm-G361F, Sm-G360Hu, Sm-G360T1, Sm-G360M, Sm-G360P, Sm-G360V
Sar0.70 W/Kg (Head) 1.07 W/Kg (Body)
Sar Eu0.60 W/Kg (Head) 0.40 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 1895
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video