Thông số ACER LIQUID JADE S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ACER LIQUID JADE S


ACER LIQUID JADE S
  • Thương hiệu: ACER
  • Model: LIQUID JADE S
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/1.8, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6752M
  • CPU: Octa-core 1.5 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - ACER LIQUID JADE S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Lte 800 / 1800 / 2100 / 2600 - Eu
Tần Số 4G (4G Bands)3, 8, 28 - Taiwan
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, December. Released 2014, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143 X 69 X 7.8 Mm (5.63 X 2.72 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)116 G (4.09 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~69.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6752M
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.5 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T760Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/1.8, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red, Pink
Giá Cả (Price)About 200 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 725Basemark X: 3934
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 60Db / Noise 56Db / Ring 60Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 43H