Thông số LENOVO IDEAPAD S2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO IDEAPAD S2
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: IDEAPAD S2
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1350 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.0 inches, 290.0 cm2
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
- CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - LENOVO IDEAPAD S2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, January. Released 2012, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | - |
Trọng Lượng (Weight) | 580 G (1.28 Lb) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Led-Backlit Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.0 Inches, 290.0 Cm2 |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~151 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.5 Ghz Krait |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 225 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 1Gb Ram, 64Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
Khác (Other) | Hdmi Port
Mp3/Wav/Wma/Aac Player
Mp4/H.264 Player
Document Viewer
Organizer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 1350 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |