Thông số MOTOROLA MOTO ME525 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO ME525


MOTOROLA MOTO ME525
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO ME525
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 37.7 cm2 (~59.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 3610
  • CPU: 800 MHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO ME525


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, December. Released 2011, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107 X 59 X 13.4 Mm (4.21 X 2.32 X 0.53 In)
Trọng Lượng (Weight)118 G (4.16 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Dust/Water Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 37.7 Cm2 (~59.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~265 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Touch Sensitive Controls Motoblur Ui With Live Widgets

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 3610
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.48 W/Kg (Head) 1.43 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 150 Eur