Thông số SAMSUNG GALAXY RUSH M830 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY RUSH M830
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY RUSH M830
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1750 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~49.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 2GB 768MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8655 Snapdragon S2
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY RUSH M830
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, August. Released 2012, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 122.9 X 59.9 X 11.9 Mm (4.84 X 2.36 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 119.1 G (4.20 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~49.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touch Sensitive Controls |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8655 Snapdragon S2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 205 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2Gb 768Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player
Mp4/Wmv/H.264 Player
Document Viewer
Photo Viewer/Editor |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1750 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 348 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.98 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |