Thông số NOKIA 3530 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 3530
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 3530
- Năm Sản Xuất: 2002
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BLC-2)
- Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 6.7 cm2 (~11.4% screen-to-body ratio)
Thông số chi tiết - NOKIA 3530
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 4 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2002, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 118 X 50 X 17 Mm, 98 Cc (4.65 X 1.97 X 0.67 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 106 G (3.74 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Cstn, 4096 Colors |
Kích Thước (Size) | 1.5 Inches, 6.7 Cm2 (~11.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 96 X 65 Pixels, 3:2 Ratio (~77 Ppi Density) |
Khác (Other) | Screensavers With Clock
Wallpapers
Dynamic Font Size
Softkey |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 500 (3 + 1 Text) |
Call Records | 20 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Khác (Other) | Dynamic Phonebook Memory
Editable Message Templates
180 Kb For Java Midlets
10 Voice Dial Numbers
100-500 Calendar Notes |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 1.2.1 |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | Java Games |
Languages | Country Dependant |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Smart Messaging
Organizer
Voice Dial
Customizable And Downloadable Profiles
Xpress-On Covers |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Blc-2) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 312 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 2 H - 4 H 30 M |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Xpress-On Covers |
Sar Eu | 0.69 W/Kg (Head) |