Thông số MOTOROLA CITRUS WX445 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA CITRUS WX445


MOTOROLA CITRUS WX445
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: CITRUS WX445
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 27.9 cm2 (~45.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7625
  • CPU: 528 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair)

Thông số chi tiết - MOTOROLA CITRUS WX445


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.0, 153.2 Kbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, October. Released 2010, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)104 X 59 X 15 Mm, 92 Cc (4.09 X 2.32 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Backtrack Touch Panel

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 27.9 Cm2 (~45.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~133 Ppi Density)
Khác (Other)Touch Sensitive Controls Motoblur Ui With Live Widgets

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7625
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)528 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Cif@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 90 Eur