Thông số SAMSUNG GALAXY S8 ACTIVE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S8 ACTIVE


SAMSUNG GALAXY S8 ACTIVE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S8 ACTIVE
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.8 inches, 85.4 cm2 (~75.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.35 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S8 ACTIVE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - At&T
Khác (Other)1, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 41 - Sprint
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 66 - At&T
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.9 X 74.9 X 9.9 Mm (5.98 X 2.95 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)208.1 G (7.34 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Back, Plastic Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.8 Inches, 85.4 Cm2 (~75.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2960 Pixels, 18.5:9 Ratio (~568 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr10 3D Touch (Home Button Only) Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie), One Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.35 Ghz Kryo & 4X1.9 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@240Fps, Hdr, Stereo Sound Rec., Gyro-Eis, Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp, F/1.7, 25Mm (Wide), 1/3.6", 1.22Μm, Af 2 Mp (Dedicated Iris Scanner Camera)
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)1440P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Iris Scanner, Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, NhịP Tim
Khác (Other)Samsung Dex (Desktop Experience Support) Ant+ S-Voice Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Quick Charge 2.0 Pma Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 120 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 32 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 113 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Meteor Gray, Tungsten Gold
Số Hiệu (Models)Sm-G892A, Sm-G892U
Giá Cả (Price)About 850 Usd

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 6314 (V4.4) Gfxbench: 12Fps (Es 3.1 Onscreen)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 74Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise - 92.4 / Crosstalk - 91.4
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 111H