Thông số MEIZU E2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MEIZU E2
- Thương hiệu: MEIZU
- Model: E2
- Năm Sản Xuất: 2017
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3400 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 82.6 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, PDAF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6757 Helio P20 (16 nm)
- CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.6 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 7 (Nougat), Flyme 6
Thông số chi tiết - MEIZU E2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017, April |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, April |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 153.7 X 75.7 X 7.5 Mm (6.05 X 2.98 X 0.30 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 155 G (5.47 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 82.6 Cm2 (~71.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~403 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 7 (Nougat), Flyme 6 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6757 Helio P20 (16 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.6 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T880Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.2, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Quad-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0, 1/3.2", 1.4Μm |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3400 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Fast Charging 24W Mcharge 3 |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Gold, Silver |
Giá Cả (Price) | About 210 Eur |