Thông số MOTOROLA NEXUS 6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA NEXUS 6


MOTOROLA NEXUS 6
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: NEXUS 6
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3220 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.96 inches, 97.9 cm2 (~74.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 28mm (wide), 1/3.1", 1.4µm, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.7 GHz Krait 450
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), upgradable to 7.1.1 (Nougat)

Thông số chi tiết - MOTOROLA NEXUS 6


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Models
Khác (Other)4, 13 - Verizon
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 - Xt1100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 9, 19, 20, 28, 41 - Xt1100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps Or Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2014, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.3 X 83 X 10.1 Mm (6.27 X 3.27 X 0.40 In)
Trọng Lượng (Weight)184 G (6.49 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Water Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.96 Inches, 97.9 Cm2 (~74.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~493 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop), Upgradable To 7.1.1 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8084 Snapdragon 805 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.7 Ghz Krait 450
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 420

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 28Mm (Wide), 1/3.1", 1.4Μm, Af, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Ring Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.2, 1/6", 1.4Μm
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3220 Mah Battery
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 330 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 24 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Blue, Cloud White
Số Hiệu (Models)Xt1103, Xt1100
Sar1.47 W/Kg (Head) 0.93 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 420 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1267Basemark X: 20901
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.543 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -95.6Db / Crosstalk -96.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 70H