Thông số HTC DESIRE HD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC DESIRE HD


HTC DESIRE HD
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: DESIRE HD
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1230 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~62.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1.5GB; 768MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), 2.3 (Gingerbread), not upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense UI

Thông số chi tiết - HTC DESIRE HD


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - North America
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps Or Hspa 7.2/2 Mbps (Carrier Dependent)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, September. Released 2010, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)123 X 68 X 11.8 Mm (4.84 X 2.68 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)164 G (5.78 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~62.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo), 2.3 (Gingerbread), Not Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8255 Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)1.5Gb; 768Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Dedicated Search Key Mp3/Aac+/Wav/Wma9 Player Divx/Xvid/Mp4/H.264/Wmv9/Player Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1230 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 490 H (2G) / Up To 420 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 15 Min (2G) / Up To 5 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Brown
Sar0.47 W/Kg (Head) 0.84 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 66Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.6Db / Crosstalk -92.6Db