Thông số OPPO U3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO U3


OPPO U3
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: U3
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.9 inches, 93.9 cm2 (~74.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6752 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.7 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), ColorOS 2

Thông số chi tiết - OPPO U3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Td-Scdma
Tần Số 4G (4G Bands)38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, January. Released 2015, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.8 X 81 X 8 Mm (6.17 X 3.19 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)195 G (6.88 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.9 Inches, 93.9 Cm2 (~74.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~377 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Coloros 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6752 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.7 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T760Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 20W, 75% In 30 Min (Advertised) Vooc
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black