Thông số SAMSUNG GALAXY XCOVER 4S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY XCOVER 4S


SAMSUNG GALAXY XCOVER 4S
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY XCOVER 4S
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/1.7, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 7885 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A73 & 6x1.6 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, One UI 2.0

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY XCOVER 4S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.2 X 73.3 X 9.7 Mm (5.76 X 2.89 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Pls Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~64.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, One Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 7885 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X1.6 Ghz Cortex-A73 & 6X1.6 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G71 Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/1.7, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2800 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray
Số Hiệu (Models)Sm-G398F, Sm-G398Fn/Ds, Sm-G398Fn
Sar Eu0.91 W/Kg (Head) 1.31 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 260 Eur