Thông số MICROSOFT LUMIA 430 DUAL SIM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MICROSOFT LUMIA 430 DUAL SIM
- Thương hiệu: MICROSOFT
- Model: LUMIA 430 DUAL SIM
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 44.8 cm2 (~58.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP, f/2.2, 1/5.0"
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 (28 nm)
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8.1, upgradable to Windows 10
Thông số chi tiết - MICROSOFT LUMIA 430 DUAL SIM
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, March. Released 2015, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 120.5 X 63.2 X 10.6 Mm (4.74 X 2.49 X 0.42 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 127.9 G (4.52 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 44.8 Cm2 (~58.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~235 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Phone 8.1, Upgradable To Windows 10 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8210 Snapdragon 200 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 302 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, F/2.2, 1/5.0" |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | 480P |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | A-Gps, Glonass |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 720 H (2G) / Up To 720 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 13 H (2G) / Up To 8 H 30 Min (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 47 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Orange |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |