Thông số KYOCERA DURAFORCE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYOCERA DURAFORCE


KYOCERA DURAFORCE
  • Thương hiệu: KYOCERA
  • Model: DURAFORCE
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~57.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - KYOCERA DURAFORCE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 4, 5, 7, 17
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, November. Released 2014, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136.9 X 70.6 X 14 Mm (5.39 X 2.78 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)200 G (7.05 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~57.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~326 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Có (Yes)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8928 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Smart Sonic Receiver

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Proximity, Compass, Barometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 504 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 320 Eur