Thông số MAXWEST ORBIT 4600 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAXWEST ORBIT 4600


MAXWEST ORBIT 4600
  • Thương hiệu: MAXWEST
  • Model: ORBIT 4600
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~63.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Broadcom BCM21663
  • CPU: 1.2 GHz dual-core Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - MAXWEST ORBIT 4600


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, May. Released 2013, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136.5 X 70 X 8.9 Mm (5.37 X 2.76 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~63.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~208 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Broadcom Bcm21663
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.2 Ghz Dual-Core Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Broadcom Videocore Iv

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1700 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 900 H (2G) / Up To 750 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 24 H (2G) / Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Black/Blue, Black/Red, White