Thông số INTEX AQUA TREND - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INTEX AQUA TREND


INTEX AQUA TREND
  • Thương hiệu: INTEX
  • Model: AQUA TREND
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6735 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - INTEX AQUA TREND


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, September. Released 2015, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.5 X 72.5 X 8.9 Mm (5.69 X 2.85 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)158.5 G (5.61 Oz)
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~65.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6735 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Champagne, Silver, Gray, Black
Sar1.44 W/Kg (Head)