Thông số SAMSUNG S8500 WAVE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG S8500 WAVE


SAMSUNG S8500 WAVE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: S8500 WAVE
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.3 inches, 31.0 cm2 (~46.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 390MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Hummingbird
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Bada, upgradable to 2.0, TouchWiz UI 3

Thông số chi tiết - SAMSUNG S8500 WAVE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - North America
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, February. Released 2010, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118 X 56 X 10.9 Mm (4.65 X 2.20 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)118 G (4.16 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.3 Inches, 31.0 Cm2 (~46.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~283 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Bada, Upgradable To 2.0, Touchwiz Ui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Hummingbird
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)390Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Samsung Mobile Navigator (Yes, With A-Gps, Samsung Mobile Navigator)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Tv-Out Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/H.264/Wmv/Xvid/Divx Player Organizer Picsel Document Viewer Photo Editor Voice Memo Predictive Text Input (T9 Trace)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H (2G) / Up To 550 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H (2G) / Up To 7 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 35 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Ebony Gray
Sar Eu0.99 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 160 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.9Db / Crosstalk -92.5Db