Thông số LG A290 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG A290
- Thương hiệu: LG
- Model: A290
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.2 cm2 (~26.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 19MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - LG A290
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim1 & Sim 2 & Sim 3 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, February. Released 2012, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113.5 X 51 X 13 Mm (4.47 X 2.01 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 92 G (3.25 Oz) |
Sim | Triple Sim (Mini-Sim, Triple Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.2 Cm2 (~26.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mediatek Mt6253 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 19Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | 176X144@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, Edr |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Trò Chơi (Games) | Không (No) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Mp3/Aac+/Wma Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 882 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 23 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray, Black, White |
Sar | 1.20 W/Kg (Head) 0.87 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.16 W/Kg (Head) 0.89 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 60 Eur |