Thông số VODAFONE 945 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VODAFONE 945
- Thương hiệu: VODAFONE
- Model: 945
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 29.1 cm2 (~47.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 300MB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair)
Thông số chi tiết - VODAFONE 945
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, September. Released 2010, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109.1 X 55.9 X 14.1 Mm (4.30 X 2.20 X 0.56 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 130 G (4.59 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors (Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors) |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 29.1 Cm2 (~47.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~146 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.1 (Eclair) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 300Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 216 H (2G) / Up To 233 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H (2G) / Up To 4 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver |
Sar Eu | 1.18 W/Kg (Head) |