Thông số XIAOMI POCO F2 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI POCO F2 PRO


XIAOMI POCO F2 PRO
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: POCO F2 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~87.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI POCO F2 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - International
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
Tần Số 5G (5G Bands)77, 78 Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A; 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, May 12
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, May 19

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.3 X 75.4 X 8.9 Mm (6.43 X 2.97 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)219 G (7.72 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~87.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr10+ 500 Nits Typ. Brightness (Advertised)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.80 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1 6Gb Ram (Lpddr4X) 8Gb Ram (Lpddr5)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.2, 50Mm (Telephoto Macro), Af 13 Mp, F/2.4, 123˚ (Ultrawide), 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24/30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, 1080P@960Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleMotorized Pop-Up 20 Mp, F/2.2, (Wide), 1/3.4", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4700 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 100% In 63 Min (Advertised) Usb Power Delivery 3.0 Quick Charge 4+

MISC
Màu Sắc (Colors)Neon Blue, Phantom White, Electric Purple, Cyber Gray
Số Hiệu (Models)M2004J11G
Sar1.09 W/Kg (Head) 0.51 W/Kg (Body)
Sar Eu0.79 W/Kg (Head) 1.03 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 498.75 / € 499.00 / £ 439.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 538221 (V8) Geekbench: 3332 (V5.1) Gfxbench: 40Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.6 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 120H