Thông số PLUM GENIUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PLUM GENIUS


PLUM GENIUS
  • Thương hiệu: PLUM
  • Model: GENIUS
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4L)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~19.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB ROM, 32MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - PLUM GENIUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 3
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, July. Released 2011, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 58 X 13.9 Mm (4.33 X 2.28 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)91 G (3.21 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimTriple Sim (Mini-Sim)
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~19.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)220 X 176 Pixels (~141 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook200 Entries
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb Rom, 32Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P@10Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.2
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, Im
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Analog Tv Msn, Facebook, Yahoo, Twitter Applications Mp3/Wav/Wma Player Mp4/H.263 Player Organizer Predictive Text Input (Analog Tv Msn, Facebook, Yahoo, Twitter Applications Mp3/Wav/Wma Player Mp4/H.263 Player Organizer Predictive Text Input)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-4L)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Orange, Green, Orchid, Yellow, Sky Blue