Thông số BLU ENERGY XL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLU ENERGY XL
- Thương hiệu: BLU
- Model: ENERGY XL
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~76.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, PDAF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6753 (28 nm)
- CPU: Octa-core 1.3 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)
Thông số chi tiết - BLU ENERGY XL
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 7 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, July |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, July |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 160.9 X 81.2 X 8.4 Mm (6.33 X 3.20 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 208 G (7.34 Oz) |
Sim | Dual Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~76.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~367 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6753 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.3 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T720Mp3 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 3Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.2, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | 2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 820 H (2G) / Up To 720 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 72 H (2G) / Up To 48 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gold, Silver |