Thông số ICEMOBILE FUEGO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ICEMOBILE FUEGO


ICEMOBILE FUEGO
  • Thương hiệu: ICEMOBILE
  • Model: FUEGO
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~24.7% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - ICEMOBILE FUEGO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1
Khác (Other)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 2
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, January. Released 2012, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)88.5 X 57.6 X 17.5 Mm (3.48 X 2.27 X 0.69 In)
Trọng Lượng (Weight)90 G (3.17 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimDual Sim (Mini-Sim)
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~24.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)220 X 176 Pixels (~141 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Miniusb (Charging Only)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Tv App Mp4 Player Mp3 Player Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 950 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red, White