Thông số NOKIA E66 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA E66


NOKIA E66
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: E66
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~33.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 110MB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • CPU: 369 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI

Thông số chi tiết - NOKIA E66


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, June. Released 2008, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107.5 X 49.5 X 13.6 Mm, 62.6 Cc (4.23 X 1.95 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)121 G (4.27 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~33.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian Os 9.2, Series 60 V3.1 Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)369 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)110Mb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVideocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Incl. Ms Office 2007 Support Via Free Update Push To Talk Voice Command/Dial Turn-To-Mute Organizer Voip Printing

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Bl-4U)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 264 H (2G) / 336 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 30 M (2G) / 7 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White Steel, Grey Steel, Black, Red
Sar1.01 W/Kg (Head) 0.36 W/Kg (Body)
Sar Eu1.20 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 180 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -72.3Db / Crosstalk -72.9Db