Thông số LG C199 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG C199


LG C199
  • Thương hiệu: LG
  • Model: C199
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.3 inches, 16.4 cm2 (~25.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 78.4MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6236

Thông số chi tiết - LG C199


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1
Khác (Other)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 2
GprsClass 12
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012. Released 2012, Q2
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109.4 X 59.8 X 12.5 Mm (4.31 X 2.35 X 0.49 In)
Trọng Lượng (Weight)92 G (3.25 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.3 Inches, 16.4 Cm2 (~25.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~174 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6236

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)78.4Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Qcif@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, Edr
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Push Email, Im (Sms, Mms, Email, Push Email, Im)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wav Player Mp4/H.264 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 475 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/Silver
Sar Eu0.90 W/Kg (Head) 0.39 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 70 Eur