Thông số VIVO X23 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO X23


VIVO X23
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: X23
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.41 inches, 100.9 cm2 (~86.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM670 Snapdragon 670 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 360 & 4x1.8 GHz Kryo 360)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4.5

Thông số chi tiết - VIVO X23


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.7 X 74.1 X 7.5 Mm (6.21 X 2.92 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)160.5 G (5.68 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.41 Inches, 100.9 Cm2 (~86.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~402 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm670 Snapdragon 670 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Kryo 360 & 4X1.8 Ghz Kryo 360)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 615

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf 13 Mp, F/2.4
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single12 Mp, F/2.0, (Wide), 1/2.8", 1.28Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3400 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Phantom Purple, Magic Night, Phantom Red
Số Hiệu (Models)V1809A, V1816A
Giá Cả (Price)About 500 Eur