Thông số HTC ONE MINI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC ONE MINI


HTC ONE MINI
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: ONE MINI
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~61.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 4 MP, 1/3", 2µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.4 GHz Krait 200
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.0 (Lollipop), Sense UI

Thông số chi tiết - HTC ONE MINI


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100 - Emea
Khác (Other)2, 4, 5, 17 - At&T
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20 - Emea
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, July. Released 2013, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)132 X 63.2 X 9.3 Mm (5.20 X 2.49 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)122 G (4.30 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Lcd2 Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~61.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~342 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Upgradable To 5.0 (Lollipop), Sense Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.4 Ghz Krait 200
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single4 Mp, 1/3", 2Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.6 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual Band, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 1800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H (2G) / Up To 692 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H 40 Min (2G) / Up To 13 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Glacial Silver, Stealth Black, Blue
Số Hiệu (Models)One Mini
Sar0.90 W/Kg (Head) 0.49 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 240 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1361:1 (Nominal) / 2.003:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 68Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.4Db / Crosstalk -87.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 40H