Thông số SAMSUNG GOOGLE NEXUS S I9020A - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GOOGLE NEXUS S I9020A


SAMSUNG GOOGLE NEXUS S I9020A
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GOOGLE NEXUS S I9020A
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Hummingbird
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GOOGLE NEXUS S I9020A


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - I9020A For At&T
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1700 / 2100 - I9020T For T-Mobile
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, March. Released 2011, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)123.9 X 63 X 10.9 Mm (4.88 X 2.48 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)129 G (4.55 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~58.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Hummingbird
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)W480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp4/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Organizer Photo/Video Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input Near Field Communications

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 713 H (2G) / Up To 428 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H (2G) / Up To 7 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black
Sar0.57 W/Kg (Head) 1.33 W/Kg (Body)
Sar Eu0.37 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 270 Eur