Thông số HTC TOUCH PRO2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC TOUCH PRO2


HTC TOUCH PRO2
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: TOUCH PRO2
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.6 inches, 36.9 cm2 (~53.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 288MB RAM, 512MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7200A
  • CPU: 528 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional, upgradable to Windows Mobile 6.5

Thông số chi tiết - HTC TOUCH PRO2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, February. Released 2009, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116 X 59.2 X 17.3 Mm (4.57 X 2.33 X 0.68 In)
Trọng Lượng (Weight)178.5 G (6.28 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)3.6 Inches, 36.9 Cm2 (~53.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~259 Ppi Density)
Khác (Other)Touchflo 3D Finger Swipe Navigation Touch-Sensitive Zoom Bar Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional, Upgradable To Windows Mobile 6.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7200A
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)528 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 130

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)288Mb Ram, 512Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)480P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có (Yes)
RadioFactory Locked By Default, Can Be Enabled
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
BrowserHtml
Khác (Other)Pocket Office Voice Memo Mp3 Player Tv-Out

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H (2G) / Up To 750 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 30 Min (2G) / Up To 6 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/Grey
Sar0.68 W/Kg (Head) 1.87 W/Kg (Body)
Sar Eu1.20 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 74Db / Noise 70Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -84.6Db / Crosstalk -84.9Db