Thông số SIEMENS S55 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIEMENS S55


SIEMENS S55
  • Thương hiệu: SIEMENS
  • Model: S55
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 700 mAh battery (EBA-510)
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 400 KB

Thông số chi tiết - SIEMENS S55


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2002
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101 X 42 X 18 Mm, 69 Cc (3.98 X 1.65 X 0.71 In)
Trọng Lượng (Weight)85 G (3.00 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 256 Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)101 X 80 Pixels, 7 Lines
Khác (Other)Navi Key

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 X 14 Entries, 9 Contact Groups, Photo Call
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)400 Kb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 1.2.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Stopwatch Voice Dial Voice Command User Profiles Syncml External Digital Camera (Included)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 700 Mah Battery (Eba-510)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 12 Days
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)