Thông số XIAOMI MI 9T - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI 9T


XIAOMI MI 9T
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI 9T
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.39 inches, 100.2 cm2 (~86.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI MI 9T


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, June 12
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, June 12

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.7 X 74.3 X 8.8 Mm (6.17 X 2.93 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)191 G (6.74 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.39 Inches, 100.2 Cm2 (~86.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm730 Snapdragon 730 (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 470 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 470 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.4, 53Mm (Telephoto), 1/4.0", 1.12Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom 13 Mp, F/2.4, 12Mm (Ultrawide), 1/3.1", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/120/240Fps, 1080P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleMotorized Pop-Up 20 Mp, F/2.2, (Wide), 1/3.4", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Carbon Black, Red Flame, Glacier Blue
Số Hiệu (Models)M1903F10G
Sar1.19 W/Kg (Head) 1.18 W/Kg (Body)
Sar Eu1.34 W/Kg (Head) 1.51 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 249.99 / € 359.70 / £ 229.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 3102Basemark X: 31318
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.3 Lufs (Very Good)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.5Db / Crosstalk -93.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 100H