Thông số MOTOROLA A388C - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA A388C
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: A388C
- Năm Sản Xuất: 2003
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display):
- Bộ Nhớ (Memory): 7MB
- CPU: DragonBall Vz 66 MHz
Thông số chi tiết - MOTOROLA A388C
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 8 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2003, Q2 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 98 X 58 X 24 Mm (3.86 X 2.28 X 0.94 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 138 G (4.87 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 350 Pixels, 3:2 Ratio |
Khác (Other) | Handwriting Recognition |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dragonball Vz 66 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 1000 X 28 Fields |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 7Mb |
Khác (Other) | 30 Phone Book Voice Tags |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Monophonic Ringtones, Composer |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | Smart Button
Volume Keys |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, E-Mail (Sms, Ems, Email) |
Browser | Wap |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Organizer
Voice Memo
Voice Dial |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | 80 H - 145 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | 3 H - 4 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Black |