Thông số ERICSSON GO 118 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ERICSSON GO 118


ERICSSON GO 118
  • Thương hiệu: ERICSSON
  • Model: GO 118
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Ắc Quy (Battery): Removable NiMH 1200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - ERICSSON GO 118


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)1995
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)145 X 59 X 18 Mm (5.71 X 2.32 X 0.71 In)
Trọng Lượng (Weight)215 G (7.58 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Alphanumeric
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)4 X 12 Chars
Khác (Other)Fixed Icons

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook100
Call Records

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesMonophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockKhông (No)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Languages12
JavaKhông (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Nimh 1200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)36 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)180 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)