Thông số BLACKBERRY CURVE 9380 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKBERRY CURVE 9380
- Thương hiệu: BLACKBERRY
- Model: CURVE 9380
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery (JM-1)
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 31.7 cm2 (~48.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- CPU: 806 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 7.0
Thông số chi tiết - BLACKBERRY CURVE 9380
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 900 / 1700 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, November. Released 2011, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109 X 60 X 11.2 Mm (4.29 X 2.36 X 0.44 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 98 G (3.46 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Optical Trackpad |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 31.7 Cm2 (~48.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 360 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~188 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Blackberry Os 7.0 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 806 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 480P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Uma (Carrier-Dependent) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Carrier Dependent |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Proximity |
Khác (Other) | Mp3/Eaac+/Wma/Wav/Flacplayer
Mp4/H.264/Wmv Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery (Jm-1) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 360 H (2G) / Up To 360 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 30 Min (2G) / Up To 5 H 40 Min (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 30 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.38 W/Kg (Head) 0.77 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.09 W/Kg (Head) 0.59 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 863:1 (Nominal) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 61Db / Noise 64Db / Ring 66Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -85.8Db / Crosstalk -80.3Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 39H |