Thông số OPPO A11K - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO A11K


OPPO A11K
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: A11K
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.22 inches, 96.6 cm2 (~82.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.35 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), ColorOS 6.1

Thông số chi tiết - OPPO A11K


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, June 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, June 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.9 X 75.5 X 8.3 Mm (6.14 X 2.97 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)165 G (5.82 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 450 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.22 Inches, 96.6 Cm2 (~82.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~270 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Coloros 6.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6765 Helio P35 (12Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.35 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.2, (Wide), 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4, 1/5", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4230 Mah, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Flowing Silver, Deep Blue
Số Hiệu (Models)Cph2083, Cph2071
Sar1.32 W/Kg (Head) 0.92 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur