Thông số REALME X7 PRO ULTRA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME X7 PRO ULTRA


REALME X7 PRO ULTRA
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: X7 PRO ULTRA
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.55 inches, 103.6 cm2 (~88.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6889Z Dimensity 1000+ (7nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A77 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Realme UI 2.0

Thông số chi tiết - REALME X7 PRO ULTRA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, April 02
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, April 02

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.9 X 73.4 X 7.8 Mm (6.30 X 2.89 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 90Hz, 1200 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.55 Inches, 103.6 Cm2 (~88.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Realme Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6889Z Dimensity 1000+ (7Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.6 Ghz Cortex-A77 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77 Mc9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.7Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.3, 119˚, 16Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Qzss, Bds (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Qzss, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 65W, 100% In 35 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Aurora
Giá Cả (Price)About 310 Eur