Thông số NOKIA N97 MINI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA N97 MINI


NOKIA N97 MINI
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: N97 MINI
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4D)
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~47.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 434 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.4, Series 60 rel. 5

Thông số chi tiết - NOKIA N97 MINI


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, September. Released 2009, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113 X 52.5 X 14.2 Mm, 75 Cc (4.45 X 2.07 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)138 G (4.87 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~47.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~229 Ppi Density)
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 9.4, Series 60 Rel. 5
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)434 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Dual-Led Flash, Video Light
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single
Video (Video)Vga@15Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Upnp Technology
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Wmv/Realvideo/Mp4 Player Tv-Out Voice Command/Dial Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Video And Photo Editor Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-4D)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 320 H (2G) / 310 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 10 Min (2G) / Up To 6 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 32 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Cherry Black, Garnet, White
Sar0.90 W/Kg (Head) 1.25 W/Kg (Body)
Sar Eu0.67 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 66Db / Ring 83Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.5Db / Crosstalk -91.0Db