Thông số ALCATEL PULSEMIX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALCATEL PULSEMIX
- Thương hiệu: ALCATEL
- Model: PULSEMIX
- Năm Sản Xuất: 2017
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~71.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6738
- CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat)
Thông số chi tiết - ALCATEL PULSEMIX
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 2, 4, 5, 7, 12 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017, August |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, August |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 146.1 X 71.9 X 7.9 Mm (5.75 X 2.83 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 145.7 (5.15 Oz) |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~71.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~282 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Asahi Dragontrail Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 7.0 (Nougat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6738 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T860Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Type-C 1.0 Reversible Connector; Magnetic Connector |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 560 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Metal Black |
Số Hiệu (Models) | 5085C |
Giá Cả (Price) | About 80 Usd |