Thông số SONY XPERIA Z2 TABLET LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA Z2 TABLET LTE


SONY XPERIA Z2 TABLET LTE
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA Z2 TABLET LTE
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~64.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8.1 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974AB Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.1.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA Z2 TABLET LTE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Models
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - Sgp541, Sgp521, Sgp551
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 20 - Sgp521
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8 - Sgp551
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, February. Released 2014, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)266 X 172 X 6.4 Mm (10.47 X 6.77 X 0.25 In)
Trọng Lượng (Weight)439 G (15.49 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip58 Dust Proof And Water Resistant Over 1.5 Meter And 30 Minutes

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~64.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Shatter Proof Glass
Khác (Other)Triluminos Display X-Reality Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 5.1.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974Ab Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8.1 Mp, Af
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@30Fps (Hdr), Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.2 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)3D Surround Sound

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl 3 Tv-Out); Magnetic Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass)
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 6000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 2.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 1240 H (2G) / Up To 1200 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (Multimedia)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 188 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White (Sgp521) / Black (Sgp541, Sgp551)
Giá Cả (Price)About 350 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video