Thông số SONY XPERIA L - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA L


SONY XPERIA L
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA L
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~60.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB (5.8GB user available), 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.4, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8230 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean), upgradable to 4.2.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA L


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - C2104, C2105
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - C2105
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100 - C2104
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, March. Released 2013, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)128.7 X 65 X 9.7 Mm (5.07 X 2.56 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)137 G (4.83 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~60.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~228 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1 (Jelly Bean), Upgradable To 4.2.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8230 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb (5.8Gb User Available), 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)720P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1750 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 498 H (2G) / Up To 454 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 30 Min (2G) / Up To 9 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 43 H 12 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red
Số Hiệu (Models)C2105, C2104
Sar0.79 W/Kg (Head) 1.38 W/Kg (Body)
Sar Eu0.69 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1077:1 (Nominal) / 1.351:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 72Db / Noise 67Db / Ring 79Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -87.0Db / Crosstalk -88.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 39H