Thông số ZTE BLADE A7 PRIME - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE BLADE A7 PRIME
- Thương hiệu: ZTE
- Model: BLADE A7 PRIME
- Năm Sản Xuất: 2019
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 6.09 inches, 91.0 cm2 (~79.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, PDAF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm)
- CPU: Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)
Thông số chi tiết - ZTE BLADE A7 PRIME
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 5, 13 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2019, November |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2019, November |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 156.7 X 72.9 X 8.1 Mm (6.17 X 2.87 X 0.32 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 165 G (5.82 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 6.09 Inches, 91.0 Cm2 (~79.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1560 Pixels, 19.5:9 Ratio (~282 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 9.0 (Pie) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6761 Helio A22 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 2.0 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 16 Mp, F/2.0, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2 |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | 2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 3200 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |