Thông số HTC INCREDIBLE S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC INCREDIBLE S


HTC INCREDIBLE S
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: INCREDIBLE S
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1450 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1.1GB 768MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense UI 3.6

Thông số chi tiết - HTC INCREDIBLE S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, February. Released 2011, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)120 X 64 X 11.7 Mm (4.72 X 2.52 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)135.5 G (4.76 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)S-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~59.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo), 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense Ui 3.6
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8255 Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)1.1Gb 768Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Dedicated Search Key Mp3/Aac+/Wav/Wma Player Divx/Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1450 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 290 H (2G) / Up To 370 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 40 Min (2G) / Up To 6 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red
Sar Eu0.88 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 190 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 880:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -82.4Db / Crosstalk -71.3Db