Thông số NOKIA 6700 SLIDE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6700 SLIDE


NOKIA 6700 SLIDE
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6700 SLIDE
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~34.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 45MB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 600 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.3, S60 rel. 3.2

Thông số chi tiết - NOKIA 6700 SLIDE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, November. Released 2010, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)95.2 X 46.1 X 15.9 Mm, 52 Cc (3.75 X 1.81 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~34.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 9.3, S60 Rel. 3.2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)45Mb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Led Flash
Video (Video)480P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Ovi Maps Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 860 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H (2G) / Up To 250 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H (2G) / Up To 3 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 29 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Aluminum, Pink, Petrol-Blue, Red, Lime, Purple
Sar1.02 W/Kg (Head) 0.73 W/Kg (Body)
Sar Eu0.91 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 90 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 65Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.0Db / Crosstalk -90.9Db